Có 2 kết quả:
受夹板气 shòu jiā bǎn qì ㄕㄡˋ ㄐㄧㄚ ㄅㄢˇ ㄑㄧˋ • 受夾板氣 shòu jiā bǎn qì ㄕㄡˋ ㄐㄧㄚ ㄅㄢˇ ㄑㄧˋ
shòu jiā bǎn qì ㄕㄡˋ ㄐㄧㄚ ㄅㄢˇ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be attacked by both sides in a quarrel
(2) to be caught in the crossfire
(2) to be caught in the crossfire
Bình luận 0
shòu jiā bǎn qì ㄕㄡˋ ㄐㄧㄚ ㄅㄢˇ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be attacked by both sides in a quarrel
(2) to be caught in the crossfire
(2) to be caught in the crossfire
Bình luận 0