Có 2 kết quả:

受夹板气 shòu jiā bǎn qì ㄕㄡˋ ㄐㄧㄚ ㄅㄢˇ ㄑㄧˋ受夾板氣 shòu jiā bǎn qì ㄕㄡˋ ㄐㄧㄚ ㄅㄢˇ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be attacked by both sides in a quarrel
(2) to be caught in the crossfire

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be attacked by both sides in a quarrel
(2) to be caught in the crossfire

Bình luận 0